Phẫu thuật trẻ em là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Phẫu thuật trẻ em là chuyên ngành y học tập trung vào chẩn đoán, điều trị và chăm sóc các bệnh lý cần can thiệp ngoại khoa ở trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên. Nó khác biệt so với phẫu thuật người lớn do đặc điểm sinh lý, giải phẫu và khả năng hồi phục riêng, đồng thời yêu cầu kỹ thuật, gây mê và chăm sóc hậu phẫu đặc thù để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Giới thiệu về phẫu thuật trẻ em

Phẫu thuật trẻ em (Pediatric Surgery) là chuyên ngành y học chuyên sâu tập trung vào chẩn đoán, điều trị và chăm sóc các bệnh lý cần can thiệp ngoại khoa ở trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên. Đây là lĩnh vực quan trọng nhằm xử lý các bệnh lý bẩm sinh, chấn thương, u bướu và các bệnh nội tạng cần phẫu thuật.

Chuyên ngành này khác biệt so với phẫu thuật người lớn bởi trẻ em có giải phẫu, sinh lý và khả năng hồi phục đặc thù. Do đó, bác sĩ phẫu thuật nhi phải nắm vững kiến thức về phát triển cơ thể, liều lượng thuốc, kỹ thuật phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu riêng cho trẻ em.

Phẫu thuật trẻ em góp phần cải thiện chất lượng sống, tăng tỷ lệ sống sót cho trẻ mắc bệnh lý nặng, đồng thời giảm biến chứng và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của trẻ.

Lịch sử và phát triển

Lịch sử phẫu thuật trẻ em bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20 khi y học nhận ra nhu cầu đặc thù của trẻ em. Ban đầu, phẫu thuật nhi chủ yếu tập trung vào các bệnh lý bẩm sinh như dị tật tim, dị tật tiêu hóa và dị tật cơ xương.

Trong quá trình phát triển, các kỹ thuật gây mê nhi, chăm sóc hậu phẫu và phẫu thuật ít xâm lấn đã ra đời, giúp giảm tỷ lệ biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục. Ngày nay, phẫu thuật trẻ em đã mở rộng sang các lĩnh vực như phẫu thuật tim mạch, thần kinh, chỉnh hình, nội soi và ung thư nhi.

Tham khảo: ScienceDirect – Pediatric Surgery

Đặc điểm sinh lý và giải phẫu của trẻ em

Trẻ em có các đặc điểm sinh lý và giải phẫu khác biệt so với người lớn, bao gồm kích thước cơ thể nhỏ, tỷ lệ các cơ quan chưa hoàn thiện, khả năng chuyển hóa thuốc và phản ứng với phẫu thuật khác biệt. Những đặc điểm này đòi hỏi kỹ thuật phẫu thuật, gây mê và chăm sóc hậu phẫu được điều chỉnh phù hợp.

Ví dụ, trẻ sơ sinh có gan và thận chưa phát triển hoàn chỉnh, ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc, hệ miễn dịch yếu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, và hệ tuần hoàn nhạy cảm hơn với thay đổi huyết áp.

Đặc điểm sinh lý chính:

  • Hệ tuần hoàn và hô hấp nhỏ và nhạy cảm
  • Đường tiêu hóa chưa hoàn thiện, dễ gặp biến chứng sau phẫu thuật
  • Phản ứng đau và hồi phục khác biệt so với người lớn

Bảng so sánh sinh lý trẻ em và người lớn:

Hệ cơ quanTrẻ emNgười lớn
Tim mạchNhịp tim cao, huyết áp thấpNhịp tim bình thường, huyết áp ổn định
Hô hấpTốc độ thở cao, đường thở nhỏTốc độ thở bình thường, đường thở lớn
Gan và thậnChưa phát triển hoàn chỉnh, chuyển hóa thuốc chậmHoàn thiện, chuyển hóa thuốc ổn định
Miễn dịchYếu, dễ nhiễm trùngPhát triển đầy đủ

Phân loại phẫu thuật trẻ em

Phẫu thuật trẻ em được phân loại theo cơ quan, bệnh lý hoặc mục đích can thiệp, giúp lựa chọn kỹ thuật và chăm sóc hậu phẫu phù hợp.

Các loại chính:

  • Phẫu thuật bẩm sinh: dị tật tim, dị tật tiêu hóa, dị tật cơ xương
  • Phẫu thuật chấn thương: gãy xương, bỏng, tổn thương nội tạng
  • Phẫu thuật u bướu: ung thư nhi, khối u bẩm sinh
  • Phẫu thuật nội soi và ít xâm lấn: điều trị sỏi, viêm ruột thừa, các bệnh lý ổ bụng

Việc phân loại giúp bác sĩ lập kế hoạch phẫu thuật, dự đoán biến chứng và chăm sóc hậu phẫu hiệu quả.

Tham khảo: NCBI – Pediatric Surgery Overview

Chuẩn bị trước phẫu thuật

Chuẩn bị trước phẫu thuật trẻ em bao gồm đánh giá toàn diện về sức khỏe, tiền sử bệnh lý, xét nghiệm lâm sàng, hình ảnh y học và tư vấn gia đình. Trẻ cần được kiểm tra tim mạch, hô hấp, chức năng gan thận và tình trạng dinh dưỡng.

Gia đình và người chăm sóc trẻ cũng cần được tư vấn về quá trình phẫu thuật, rủi ro, chăm sóc hậu phẫu và thời gian hồi phục dự kiến. Sự hợp tác của gia đình giúp giảm lo lắng cho trẻ và tăng hiệu quả chăm sóc hậu phẫu.

Gây mê và chăm sóc hậu phẫu

Gây mê trẻ em là kỹ thuật đặc biệt vì trẻ phản ứng khác với thuốc so với người lớn. Việc theo dõi sát mạch, hô hấp, nhiệt độ cơ thể và trạng thái tâm lý của trẻ là rất quan trọng trong suốt quá trình phẫu thuật.

Hậu phẫu bao gồm giám sát đau, nhiễm trùng, mất nước, chức năng nội tạng và khả năng dinh dưỡng. Đội ngũ y tế nhi khoa thường bao gồm bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ gây mê, điều dưỡng nhi và chuyên viên dinh dưỡng.

Tham khảo: ScienceDirect – Pediatric Anesthesia

Biến chứng và rủi ro

Phẫu thuật trẻ em có thể gặp các biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương cơ quan, phản ứng thuốc và các hậu quả lâu dài về phát triển. Việc dự phòng, theo dõi và chăm sóc hậu phẫu là yếu tố quan trọng để giảm thiểu các rủi ro này.

Đánh giá nguy cơ và lập kế hoạch phẫu thuật cẩn trọng giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và tăng tỷ lệ thành công.

Ứng dụng công nghệ trong phẫu thuật trẻ em

Công nghệ hiện đại hỗ trợ phẫu thuật trẻ em, bao gồm phẫu thuật nội soi, robot phẫu thuật, hình ảnh 3D và mô phỏng trước mổ. Các kỹ thuật này giúp giảm xâm lấn, rút ngắn thời gian hồi phục, tăng độ chính xác và giảm biến chứng.

Sử dụng phần mềm mô phỏng và hình ảnh y học tiên tiến giúp lập kế hoạch phẫu thuật, đặc biệt trong các ca phức tạp như dị tật tim, dị tật bẩm sinh hoặc u bướu nhi.

Đào tạo và chuyên môn hóa

Phẫu thuật trẻ em yêu cầu đào tạo chuyên sâu với kiến thức về sinh lý, giải phẫu, gây mê và kỹ thuật phẫu thuật đặc thù. Bác sĩ phẫu thuật nhi thường hoàn thành chương trình đào tạo về ngoại khoa tổng quát trước khi chuyên sâu vào nhi khoa.

Đào tạo liên tục và cập nhật công nghệ mới là cần thiết để đảm bảo chất lượng chăm sóc và điều trị tốt nhất cho trẻ em.

Kết luận

Phẫu thuật trẻ em là chuyên ngành quan trọng trong y học, xử lý các bệnh lý bẩm sinh, chấn thương, u bướu và các bệnh nội tạng ở trẻ em. Hiểu rõ sinh lý, giải phẫu, kỹ thuật phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro cho trẻ.

Việc ứng dụng công nghệ hiện đại, đào tạo chuyên môn và hợp tác chặt chẽ với gia đình là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng phẫu thuật nhi và đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ.

Tài liệu tham khảo

  1. ScienceDirect. Pediatric Surgery
  2. NCBI. Pediatric Surgery Overview
  3. ScienceDirect. Pediatric Anesthesia
  4. Holcomb, G.W., et al. (2014). Holcomb and Ashcraft's Pediatric Surgery. Elsevier.
  5. O’Neill, J.A. (2017). Pediatric Surgery. McGraw-Hill Education.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật trẻ em:

Phát triển một loại polyethylene trọng lượng phân tử siêu cao có khả năng chống mài mòn cực tốt cho các ca phẫu thuật thay khớp háng toàn phần Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Research - Tập 17 Số 2 - Trang 157-167 - 1999
Tóm tắtHiện tượng tiêu xương do mảnh vụn do polyethylene trọng lượng phân tử siêu cao gây ra là một trong những yếu tố chính hạn chế tuổi thọ của các ca phẫu thuật thay khớp háng toàn phần. Polyethylene nối chéo được biết đến là cải thiện khả năng chống mài mòn trong một số ứng dụng công nghiệp, và các cốc acetabular polyethylene nối chéo đã cho thấy khả năng chống mài mòn cải thiện trong hai nghi... hiện toàn bộ
CRIES: điểm số kiểm tra đau sau phẫu thuật ở trẻ sơ sinh. Thử nghiệm ban đầu về tính hợp lệ và độ tin cậy Dịch bởi AI
Paediatric Anaesthesia - Tập 5 Số 1 - Trang 53-61 - 1995
Tóm tắtChúng tôi đã phát triển một công cụ đánh giá cơn đau ở trẻ sơ sinh có tên là CRIES. Công cụ này là một thang điểm mười, tương tự như điểm số APGAR (Apgar 1953). Nó là viết tắt của năm biến số về sinh lý và hành vi đã được chứng minh có liên quan đến cơn đau ở trẻ sơ sinh. C—Khóc; R—Cần tăng liều cung cấp oxy; I—Tăng các dấu hiệu sinh tồn; E—Biểu hiện; S—Mất ngủ. Chúng tôi đã kiểm tra tính h... hiện toàn bộ
Viêm gân Achilles chèn ép: Điều trị phẫu thuật qua phương pháp tách gân trung tâm Dịch bởi AI
Foot and Ankle International - Tập 23 Số 1 - Trang 19-25 - 2002
Hai mươi hai gót chân của 21 bệnh nhân được điều trị phẫu thuật với chẩn đoán chính là viêm gân Achilles chèn ép đã được đánh giá dựa trên các cuộc kiểm tra trước và sau phẫu thuật, hồ sơ văn phòng và một bảng câu hỏi toàn diện được đưa ra cho từng chủ thể. Mỗi bệnh nhân đã trải qua điều trị phẫu thuật bằng cách rạch da giữa - sau kết hợp với phương pháp tách gân trung tâm để lấy mô hoại tử, phẫu ... hiện toàn bộ
#viêm gân Achilles #điều trị phẫu thuật #gân trung tâm #phẫu thuật bursectomy retrocalcaneal
Quản lý chảy máu cho các phẫu thuật mở hộp sọ và phẫu thuật chỉnh hình mặt ở trẻ em Dịch bởi AI
Paediatric Anaesthesia - Tập 24 Số 7 - Trang 678-689 - 2014
Tóm tắtCác bệnh nhân nhi khi thực hiện phẫu thuật mở hộp sọ và phẫu thuật chỉnh hình mặt có thể gặp phải sự mất máu đáng kể. Lượng máu mất và độ nghiêm trọng sẽ phụ thuộc vào tính chất của quy trình phẫu thuật, khoảng cách đến các mạch máu lớn, cũng như độ tuổi và trọng lượng của bệnh nhân. Mục tiêu nên là duy trì sự ổn định huyết động và khả năng vận chuyển oxy, ngăn ngừa và điều trị tình trạng h... hiện toàn bộ
#quản lý chảy máu #phẫu thuật mở hộp sọ #phẫu thuật chỉnh hình mặt #trẻ em #Đông máu #ổn định huyết động
Sử dụng doxycycline cấp tại chỗ trong điều trị nội khoa bệnh viêm nha chu mãn tính Dịch bởi AI
Journal of Clinical Periodontology - Tập 28 Số 8 - Trang 753-761 - 2001
Tóm tắtMục tiêu: Trong thử nghiệm đa trung tâm kéo dài 6 tháng này, kết quả của hai phương pháp điều trị không phẫu thuật bệnh viêm nha chu mãn tính, cả hai đều sử dụng doxycycline được phóng thích chậm tại chỗ, đã được đánh giá.Vật liệu và phương pháp: 105 bệnh nhân trưởng thành có bệnh viêm nha chu mãn tính ở mức độ trung bình tham gia vào thử nghiệm từ 3 trung tâm khác nhau. Mỗi bệnh nhân phải ... hiện toàn bộ
#viêm nha chu mãn tính; điều trị không phẫu thuật; doxycycline; nha chu; điều trị nha chu
Đánh giá hệ thống về kết quả của phẫu thuật giải phẫu, aponeurotomy và điều trị bằng collagenase cho tình trạng co rút Dupuytren Dịch bởi AI
HAND - - 2011
Nền tảngPhẫu thuật aponeurotomy bằng kim và tiêm collagenase là các phương pháp điều trị thay thế cho phẫu thuật giải phẫu một phần mở trong điều trị co rút Dupuytren; tuy nhiên, các dữ liệu đã được báo cáo rất khó để diễn giải nếu không có một đánh giá hệ thống chính thức.Phương phápMột tìm kiếm trong các cơ sở dữ liệu Medline, EMBASE và Cochrane đã được thực hiện, và 277 bài viết đã được xác địn... hiện toàn bộ
Thời gian nhịn ăn trước phẫu thuật được tối ưu hóa làm giảm nồng độ cơ thể ketone và ổn định huyết áp động mạch trung bình trong quá trình gây mê cho trẻ em dưới 36 tháng tuổi: một nghiên cứu quan sát theo chiều dọc Dịch bởi AI
Paediatric Anaesthesia - Tập 26 Số 8 - Trang 838-843 - 2016
Tóm tắtThông tin nềnTrong gây mê nhi khoa, các hướng dẫn về thời gian nhịn ăn trước phẫu thuật vẫn thường bị vượt quá.Mục tiêuMục tiêu của nghiên cứu quan sát lâm sàng không can thiệp này là đánh giá tác động của quản lý nhịn ăn trước phẫu thuật được tối ưu hóa (OPT) đến nồng độ glucose, cơ thể ketone, cân bằng acid – base và sự thay đổi huyết áp động mạch trung bình (MAP) trong quá trình gây mê ở... hiện toàn bộ
Quản lý và kết quả hiện tại cho trẻ sơ sinh bị tắc thực quản Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 100 Số 4 - Trang 515-521 - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Các báo cáo về quản lý và kết quả của những tình trạng hiếm gặp, chẳng hạn như tắc thực quản, thường bị giới hạn trong các loạt trường hợp báo cáo kinh nghiệm ở một trung tâm trong nhiều năm. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định tất cả các trẻ sơ sinh sinh ra với tắc thực quản tại Vương quốc Anh và Ireland để mô tả thực hành lâm sàng và kết quả hiện tại. Phương pháp Đây là mộ... hiện toàn bộ
#tắc thực quản #trẻ sơ sinh #quản lý lâm sàng #nghiên cứu đoàn hệ #kết quả phẫu thuật
Can thiết lập độ nhã qua trải nghiệm 8-plates trong điều trị khớp gối gập cố định ở bệnh nhân neuromuscular Dịch bởi AI
Journal of Children's Orthopaedics - Tập 6 - Trang 313-318 - 2012
Bệnh nhân mắc các bệnh lý thần kinh cơ như chứng bại não (CP) và hội chứng màng não tủy (MMC) có nguy cơ cao phát triển tình trạng co rút gập gối cố định. Phẫu thuật cắt xương mở rộng đai phẫu thuật ở femur dưới cho phép điều chỉnh nhanh chóng biến dạng, nhưng đây là một quy trình phẫu thuật quy mô lớn và tỷ lệ biến chứng tương đối cao. Việc bất động có thể làm kéo dài thời gian phục hồi, và thậm ... hiện toàn bộ
#co rút gập gối cố định #bệnh nhân neuromuscular #hemiepiphysiodesis #phẫu thuật femur #8-plates
Đường thở mong manh ở trẻ em mắc hội chứng Down Dịch bởi AI
Laryngoscope - Tập 107 Số 3 - Trang 345-350 - 1997
Tóm tắtCác dị tật bẩm sinh nhiều lúc có mối liên hệ chặt chẽ với hội chứng Down (tam thể 21). Dị tật tim mạch được phát hiện ở 40% bệnh nhân, trong đó rất nhiều người sẽ cần thực hiện phẫu thuật lớn. Tầm quan trọng của hiện tượng khàn giọng sau khi rút ống nội khí quản ở những trẻ này thường bị đánh giá thấp. Một đánh giá hồi cứu trên 99 bệnh nhân mắc hội chứng Down đã trải qua phẫu thuật tim mạch... hiện toàn bộ
#Assistant: Bệnh Down #dị tật bẩm sinh #phẫu thuật tim mạch #khàn giọng sau rút ống #quản lý đường thở #hẹp dưới thanh môn.
Tổng số: 432   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10